|
|
Liên kết website
Sở, Ban, Ngành UBND Huyện, Thị xã, Thành phố
|
|
|
Danh sách đủ điều kiện tham gia xét tuyển dụng viên chức sự nghiệp giáo dục huyện Phong Điền - năm 2016 Ngày cập nhật 01/12/2016
Giáo viên Mầm non
|
TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Hộ khẩu
thường trú
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Thị
|
Ái
|
05/5/1995
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
2
|
Bùi Ngọc
|
Anh
|
20/11/1992
|
Bình Điền, Hương Trà
|
|
3
|
Trương Thị
|
Bồng
|
10/6/1983
|
Điền Hải, Phong Điền
|
|
4
|
Hoàng Thị
|
Châu
|
02/02/1996
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
5
|
Lê Thị Kim
|
Chi
|
30/10/1996
|
TT Phong Điền
|
|
6
|
Hoàng Thị
|
Diện
|
15/11/1993
|
Phong Bình, Phong Điền
|
|
7
|
Hoàng Thị
|
Dung
|
24/8/1995
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
8
|
Nguyễn Thị
|
Duyên
|
20/10/1993
|
Phong Hòa, Phong Điền
|
|
9
|
Nguyễn Thị
|
Giàu
|
20/4/1995
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
10
|
Nguyễn Thị Thu
|
Hà
|
03/4/1994
|
Phong Chương, Phong Điền
|
|
11
|
Lê Thị Thu
|
Hà
|
12/6/1992
|
TT Phong Điền
|
|
12
|
Trần Thị
|
Hằng
|
09/12/1990
|
Quảng Thái, Quảng Điền
|
|
13
|
Cao Thị
|
Hiền
|
17/3/1995
|
Điền Hải, Phong Điền
|
|
14
|
Nguyễn Thị
|
Hiền
|
14/02/1994
|
Phong Hòa, Phong Điền
|
|
15
|
Dương Thị Thanh
|
Hiền
|
18/10/1994
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
16
|
Hoàng Thị
|
Hiền
|
07/7/1983
|
TT Phong Điền
|
|
17
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Hoa
|
12/6/1993
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
18
|
Trần Thị Thu
|
Hoài
|
21/6/1994
|
Hương Vân, Hương Trà
|
|
19
|
Tạ Thị Tuyết
|
Hoài
|
12/4/1994
|
Phong Xuân, Phong Điền
|
|
20
|
Lê Thị
|
Hồng
|
16/3/1992
|
Phong An, Phong Điền
|
|
21
|
Nguyễn Thị
|
Hường
|
02/3/1994
|
Phong An, Phong Điền
|
|
22
|
Đặng Thị
|
Lành
|
05/4/1995
|
Điền Hòa, Phong Điền
|
|
23
|
Cao Thị Cẩm
|
Lệ
|
10/10/1994
|
Phong Chương, Phong Điền
|
|
24
|
Trần Thị Phương
|
Liên
|
05/01/1993
|
Phong Sơn, Phong Điền
|
|
25
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Linh
|
06/10/1992
|
Hương Long, TP Huế
|
|
26
|
Lê Thị Mỹ
|
Linh
|
10/10/1993
|
thị trấn Phong Điền, Phong Điền
|
|
27
|
Hồ Thị Kiều
|
Loan
|
25/10/1994
|
Phong Xuân, Phong Điền
|
|
28
|
Phan Thị Kiều
|
Loan
|
24/3/1993
|
Phong An, Phong Điền
|
|
29
|
Nguyễn Thị Thùy
|
Luy
|
02/01/1993
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
30
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Ly
|
22/8/1993
|
Phong Bình, Phong Điền
|
|
31
|
Lê Thị
|
Mai
|
14/12/1993
|
Hương Vân, Hương Trà
|
|
32
|
Nguyễn Thị
|
Me
|
04/9/1993
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
33
|
Phạm Thị Ngọc
|
Mỹ
|
18/11/1993
|
Hải Lăng, Quảng Trị
|
|
34
|
Hoàng Thị Khánh
|
Mỹ
|
24/7/1996
|
Phong An, Phong Điền
|
|
35
|
Trần Thị Ly
|
Na
|
03/11/1995
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
36
|
Nguyễn Thị
|
Nga
|
04/5/1991
|
Phong Chương, Phong Điền
|
|
37
|
Trần Thị
|
Nga
|
24/10/1990
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
38
|
Đoàn Thị Thảo
|
Ngân
|
13/6/1993
|
Phong An, Phong Điền
|
|
39
|
Hồ Thị
|
Nghĩa
|
14/5/1988
|
Phong Mỹ, Phong Điền
|
|
40
|
Ngô Thị Bích
|
Ngọc
|
16/5/1974
|
tt Phong Điền, Phong Điền
|
|
41
|
Nguyễn Thị
|
Nguyên
|
20/5/1986
|
Phong Xuân, Phong Điền
|
|
42
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Nhàn
|
01/01/1993
|
Phong Sơn, Phong Điền
|
|
43
|
Hồ Phan Quỳnh
|
Nhi
|
18/11/1994
|
Vỹ Dạ, TP Huế
|
|
44
|
Trần Thị Tuyết
|
Nhi
|
07/3/1993
|
Phong Mỹ, Phong Điền
|
|
45
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
25/3/1990
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
46
|
Văn Thị Thiếu
|
Nhi
|
01/6/1994
|
Phú Mậu, Phú Vang
|
|
47
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Như
|
25/7/1992
|
Điền Hải, Phong Điền
|
|
48
|
Trần Thị Ngọc
|
Như
|
22/5/1994
|
Phong Chương, Phong Điền
|
|
49
|
Phan Thị Kim
|
Nhung
|
07/7/1994
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
50
|
Trần Thị Thùy
|
Nhung
|
27/9/1993
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
51
|
Lê Thị Mi
|
Ni
|
13/7/1989
|
Phong An, Phong Điền
|
|
52
|
Phan Thị
|
Nở
|
20/02/1994
|
Quảng Phú, Quảng Điền
|
|
53
|
Nguyễn Thị Bảo
|
Oanh
|
03/7/1990
|
Phong Mỹ, Phong Điền
|
|
54
|
Dương Thị Kiều
|
Oanh
|
17/7/1994
|
Phong Sơn, Phong Điền
|
|
55
|
Lê Thị Kim
|
Oanh
|
20/10/1993
|
Phong Chương, Phong Điền
|
|
56
|
Nguyễn Thị Kiều
|
Oanh
|
04/11/1994
|
Vỹ Dạ, TP Huế
|
|
57
|
Đỗ Thị Kiều
|
Oanh
|
20/3/1994
|
Phong Sơn, Phong Điền
|
|
58
|
Trần Thị Cẩm
|
Phô
|
12/7/1994
|
Phong An, Phong Điền
|
|
59
|
Dương Thị Hoài
|
Phương
|
13/6/1993
|
Bố Trạch, Quảng Bình
|
|
60
|
Lê Thị Ngọc
|
Phương
|
04/02/1994
|
Phong Sơn, Phong Điền
|
|
61
|
Nguyễn Thị Hà
|
Phương
|
02/6/1995
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
62
|
Bùi Thị Thùy
|
Phương
|
06/5/1995
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
63
|
Phan Thị
|
Phượng
|
25/4/1994
|
Quảng Ngạn, Quảng Điền
|
|
64
|
Phan Thị Thanh
|
Phượng
|
02/10/1992
|
Hương Sơ, TP Huế
|
|
65
|
Lê Ngọc
|
Sâm
|
21/11/1993
|
Bố Trạch, Quảng Bình
|
|
66
|
Nguyễn Lê Hồng
|
Sương
|
10/02/1992
|
Phong Bình, Phong Điền
|
|
67
|
Lê Thị
|
Thanh
|
27/7/1984
|
Dương Hòa, Hương Thủy
|
|
68
|
Nguyễn Thị
|
Thãnh
|
08/3/1993
|
Phong Mỹ, Phong Điền
|
|
69
|
Lê Thị
|
Thu
|
30/8/1972
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
70
|
Lê Thị Thanh
|
Thúy
|
04/6/1994
|
Phong An, Phong Điền
|
|
71
|
Nguyễn Thị
|
Thùy
|
15/02/1986
|
Phong An, Phong Điền
|
|
72
|
Phan Thị Thanh
|
Thủy
|
25/12/1986
|
Phong Mỹ, Phong Điền
|
|
73
|
Hồ Thị Thu
|
Thủy
|
05/12/1990
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
74
|
Trương Thị
|
Thủy
|
23/11/1992
|
Phong Mỹ, Phong Điền
|
|
75
|
Lê Thị Kim
|
Tín
|
22/4/1987
|
Phong Hòa, Phong Điền
|
|
76
|
Trương Thị
|
Toan
|
26/4/1983
|
Phong An, Phong Điền
|
|
77
|
Ngô Thị Hương
|
Trà
|
24/4/1987
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
78
|
Nguyễn Thị Tố
|
Trang
|
10/8/1998
|
Phong Bình, Phong Điền
|
|
79
|
Trần Thị
|
Trang
|
12/11/1996
|
Phong An, Phong Điền
|
|
80
|
Lê Hoàng Khánh
|
Trang
|
14/8/1995
|
Phong An, Phong Điền
|
|
81
|
Nguyễn Thị
|
Tuyết
|
23/8/1993
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
82
|
Lê Minh
|
Tuyết
|
15/6/1996
|
Phong Thu, Phong Điền
|
|
83
|
Hoàng Trương Phương
|
Uyên
|
11/03/1996
|
Đông Lương, Đông Hà
|
|
84
|
Nguyễn Thị Thái
|
Uyên
|
19/01/1995
|
Phong Chương, Phong Điền
|
|
85
|
Nguyễn Thị Thu
|
Vân
|
12/8/1987
|
Phong Chương, Phong Điền
|
|
86
|
Phạm Thị Thúy
|
Vân
|
18/5/1993
|
Phong Sơn, Phong Điền
|
|
87
|
Hoàng Thị
|
Vân
|
06/02/1995
|
Phong Hiền, Phong Điền
|
|
88
|
Lê Thị Tường
|
Vy
|
08/10/1993
|
TT Phong Điền
|
|
89
|
Lê Thị Hàm
|
Yên
|
20/12/1993
|
Phong Bình, Phong Điền
|
|
Danh sách này gồm có 89 người./.
|
|
|
Phòng Nội vụ huyện Các tin khác
|
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy cập tổng 12.230 Truy cập hiện tại 79
|
|